Có 2 kết quả:

金雞納樹 jīn jī nà shù ㄐㄧㄣ ㄐㄧ ㄋㄚˋ ㄕㄨˋ金鸡纳树 jīn jī nà shù ㄐㄧㄣ ㄐㄧ ㄋㄚˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Cinchona ledgeriana
(2) the quinine tree

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Cinchona ledgeriana
(2) the quinine tree

Bình luận 0